KHÁM PHÁ CÁCH ĐẶT TÊN ĐỘC ĐÁO VÀ THÔNG TIN CƠ BẢN CÁC DÒNG XE BMW SERIES
Nếu có cơ hội ghé thăm BMW Museum Munich, bạn chắc chắn sẽ bị ấn tượng bởi khu vực trưng bày độc đáo: một không gian cao 10 mét với những tấm biển tên các mẫu xe BMW, từ cổ điển đến hiện đại. Khu vực này không chỉ là một ma trận số và chữ, mà còn kể câu chuyện về cách BMW đặt tên và mã hóa các dòng xe của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy luật đặt tên, các loại xe, hạng xe, và ý nghĩa mã khung của BMW, đồng thời tối ưu hóa trải nghiệm khám phá thương hiệu này.

Tại Sao Cách Đặt Tên Xe BMW Series Lại Thú Vị?
BMW là một trong những hãng xe có cách đặt tên dễ hiểu và mang tính quy luật cao. Từ các dòng 1 Series, 3 Series đến X Series hay M Series, mỗi con số và chữ cái đều mang ý nghĩa riêng, phản ánh kích thước, phong cách, và hiệu suất của xe. Hiểu được quy tắc này không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện các mẫu xe mà còn làm tăng thêm sự thích thú khi khám phá lịch sử BMW tại BMW Museum Munich.

Các Khái Niệm Cơ Bản Về Loại Xe BMW
Để bắt đầu, hãy cùng điểm qua các loại xe phổ biến của BMW và đặc điểm của chúng:
-
Sedan: Xe 4 cửa, gầm thấp, thiết kế 3 phần (đầu, thân, đuôi). Ví dụ: BMW 3 Series, BMW 5 Series.
-
Hatchback: Xe 4 cửa, gầm thấp, không có cốp sau như sedan. Ví dụ: BMW 1 Series Hatchback.
-
Wagon: Tương tự sedan nhưng có cốp sau rộng hơn, tăng không gian chứa đồ. Ví dụ: BMW 5 Series Touring.
-
Coupe: Xe thể thao 2 cửa, không có mui đóng/mở. Ví dụ: BMW 4 Series Coupe.
-
Convertible/Cabriolet: Xe mui trần 2 cửa, mui có thể là vải hoặc cứng. Ví dụ: BMW 4 Series Convertible.
-
Roadster/Spyder: Xe thể thao mui trần 2 cửa, 2 chỗ. Ví dụ: BMW Z4 Roadster.
-
Fastback: Xe coupe với mui nối liền cốp, tạo dáng thể thao. Ví dụ: Rolls-Royce Wraith (liên kết với BMW).
-
GT (Gran Tourer): Xe thể thao kết hợp tiện nghi. Ví dụ: BMW 6 Series, BMW 8 Series.
-
SUV/SAV: Xe đa dụng gầm cao. BMW gọi dòng X là SAV (Sport Activity Vehicle). Ví dụ: BMW X5.
-
MPV: Xe đa dụng 5-7 chỗ, không gian rộng. Ví dụ: BMW 2 Series Active Tourer.
Hình ảnh minh họa so sánh Sedan, Hatchback, và Wagon có thể được tìm thấy tại BMW Museum hoặc trên website chính thức của BMW, giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt.

Hạng Xe BMW: Từ Mini Đến Sang Trọng
BMW phân loại xe theo hạng, phản ánh kích thước và phân khúc thị trường:
-
Hạng A: Xe mini, như MINI Cooper.
-
Hạng B: Xe cỡ nhỏ.
-
Hạng C: Xe cỡ trung, như BMW 1 Series.
-
Hạng D: Xe cỡ lớn, như BMW 3 Series.
-
Hạng E: Xe executive, như BMW 5 Series.
-
Hạng F: Xe sang cỡ lớn, như BMW 7 Series.
-
Hạng J: Xe SUV, như BMW X Series.
-
Hạng M: Xe MPV, như BMW 2 Series Gran Tourer.
-
Hạng S: Xe thể thao, như BMW Z4, BMW 4 Series.
Hiểu rõ các hạng xe giúp bạn dễ dàng chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu, từ xe đô thị nhỏ gọn đến SUV mạnh mẽ.

Các BMW Series: Quy Luật Số Lẻ và Số Chẵn
BMW sử dụng số thứ tự để đặt tên các dòng xe, tạo nên sự dễ nhớ:
-
Số lẻ (1 Series, 3 Series, 5 Series, 7 Series): Các dòng xe thông dụng, phục vụ nhu cầu hàng ngày, chủ yếu là sedan, hatchback, hoặc wagon.
-
Số chẵn (2 Series, 4 Series, 6 Series, 8 Series): Các dòng xe thể thao, như coupe, convertible, hoặc gran tourer.
Ví dụ:
-
1 Series và 2 Series là dòng xe nhỏ nhất. 1 Series có hatchback (F20/F21) và sedan (chủ yếu tại Trung Quốc), trong khi 2 Series có coupe (F22), convertible (F23), và MPV như Active Tourer (F45).
-
3 Series và 4 Series: 4 Series là phiên bản thể thao của 3 Series, với coupe và convertible.
-
X Series: Bao gồm X1 đến X7, là các mẫu SUV/SAV. X2, X4, X6 mang tính thể thao hơn so với X1, X3, X5, X7.
-
Z Series: Dòng xe thể thao 2 chỗ, hiện chỉ có BMW Z4 Roadster.
-
i Series: Xe điện hoặc hybrid độc lập, như BMW i3 (hatchback điện) và BMW i8 (coupe/roadster hybrid).




Mã Khung Xe (Chassis Code): Bí Mật Đằng Sau F30, G20

Mã khung xe (chassis code) như F30, G20, E90 là cách BMW đánh dấu các thế hệ xe. Chữ cái đầu tiên (E, F, G) biểu thị giai đoạn phát triển, trong khi con số là thứ tự khung gầm.
-
E (Entwicklung): Bắt đầu từ những năm 1960, kéo dài đến 2008 (E3, E90, E92…).
-
F: Từ khoảng 2008-2018, ví dụ F30 (3 Series sedan), F32 (4 Series coupe).
-
G: Từ 2018 đến nay, ví dụ G20 (3 Series sedan), G29 (Z4).
Quy luật chung (không phải lúc nào cũng đúng):
-
Trong một series, thứ tự thường là: sedan > touring > coupe > convertible.
-
Ví dụ: 3 Series F30 (sedan), F31 (touring), F32 (coupe), F33 (convertible).
Tuy nhiên, có ngoại lệ, như 6 Series F06 (gran coupe) ra trước F12 (convertible) và F13 (coupe), do BMW ưu tiên phát triển gran coupe để cạnh tranh với Mercedes-Benz CLS.
Dòng M có mã riêng từ thế hệ F, ví dụ M3 F80 tách biệt với 3 Series F30, giúp BMW phát triển xe hiệu năng cao độc lập, rút ngắn thời gian ra mắt.
Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tên Xe BMW
Các con số như 320i, 740i, X5 xDrive50i không còn ám chỉ dung tích động cơ như trước đây, mà biểu thị mức công suất:
-
320i: Động cơ 4 xy-lanh, 2.0 lít, công suất ~184hp.
-
740i: Động cơ 6 xy-lanh, 3.0 lít, công suất ~326hp.
-
750i: Động cơ V8, 4.4 lít, công suất ~450hp.
Các ký hiệu động cơ:
-
i: Động cơ xăng (fuel-injected).
-
d: Động cơ diesel.
-
e: Động cơ hybrid, như 530e iPerformance.
-
xDrive: Hệ dẫn động 4 bánh (AWD).
-
sDrive: Hệ dẫn động 1 cầu (FWD hoặc RWD).


Các Phân Nhánh: Luxury Line, Sport Line, M Sport
BMW chia các dòng xe thành các Line để phù hợp với sở thích khách hàng:
-
Standard Line: Trang bị cơ bản.
-
Luxury Line: Tăng tính sang trọng với nội thất cao cấp, vành xe tinh tế.
-
Sport Line: Thiết kế thể thao, năng động.
-
X Line: Dành cho dòng X, với ngoại thất mạnh mẽ.
-
M Sport Line: Bodykit độc đáo, cải thiện tính thể thao.
-
M-Sport: Bodykit thể thao, không thay đổi động cơ.
-
M Performance Parts: Phụ kiện chính hãng tăng tính cá nhân hóa.
-
M Performance Automobiles: Xe hiệu năng cao trong dòng thường, như M340i.
-
BMW M: Xe hiệu năng cao thực thụ, như M3, M5.


Nâng cấp các dòng BMW series ở đâu uy tín?
Nếu Quý khách hàng đang tìm kiếm một địa điểm nâng cấp, bảo dưỡng các dòng xế sang, xe Đức,… có thể đến ngay NovaTech. NovaTech là một trong những địa chỉ hàng đầu cung cấp dịch vụ nâng cấp BMW chuyên nghiệp, từ phụ kiện chính hãng đến phần mềm tối ưu hóa hiệu suất.
Quý khách hàng, có thể tìm hiểu thêm thông tin các dịch vụ tại NovaTech tại trang Fangpage Facebook, kênh Youtube, Workshop NovaTech tại số 1, Nguyễn Thanh Sơn, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, hoặc liên hệ 1900 4479.